Có 3 kết quả:
回祿 huí lù ㄏㄨㄟˊ ㄌㄨˋ • 回禄 huí lù ㄏㄨㄟˊ ㄌㄨˋ • 回路 huí lù ㄏㄨㄟˊ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) traditional Fire God
(2) destruction by fire
(2) destruction by fire
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) traditional Fire God
(2) destruction by fire
(2) destruction by fire
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to return
(2) circuit (e.g. electric)
(3) loop
(2) circuit (e.g. electric)
(3) loop
Bình luận 0