Có 3 kết quả:

回祿 huí lù ㄏㄨㄟˊ ㄌㄨˋ回禄 huí lù ㄏㄨㄟˊ ㄌㄨˋ回路 huí lù ㄏㄨㄟˊ ㄌㄨˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) traditional Fire God
(2) destruction by fire

Bình luận 0

huí lù ㄏㄨㄟˊ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to return
(2) circuit (e.g. electric)
(3) loop

Bình luận 0